TT
|
Loại sản phẩm
|
CEMGUN250
|
PERLITE750
|
IFM350
|
- MÔ TẢ SẢN PHẨM/ Product Description:
|
- Nguyên liệu chính / Main Raw Materials
|
Samốt/ Fireclay
|
Cốt liệu nhẹ Peclit/ Perlite
|
Cốt liệu nhẹ Peclit, sợi khoáng, gốm/ Perlite, mineral fiber, ceramic fiber
|
- Dạng vật liệu / State of Material as supplied
|
Hỗn hợp bột khô trộn sẵn, đóng bao 25 kg / Dry mixture, packed in 25 kg bags
|
- Chất kết dính / Kind of Bonding
|
Kết dính thuỷ hoá / Hydraulic Bonding
|
- Cỡ hạt / Grain Sizes
|
0 - 5mm
|
0 - 5mm
|
- Phương pháp thi công / Installation method
|
Đắp- trát, Đầm vồ, Phun bắt/ Patching, Tamping, Gunning
|
- Thời hạn bảo quản / Storage
|
6 tháng, trong điều kiện khô ráo / 6 months, in dry conditions
|
CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT/Technical Specificatins:
|
1
|
Khối lượng thể tích / Bulk Density, k g/m3
|
≤ 2100
|
≤ 750
|
≤ 400
|
2
|
Độ bền nén /Cold Crushing Strength, N/mm2
- Sau sấy / After drying at 110oC, 24h
- Sau nung / After firing at 1000oC, 3h
|
³ 25
-
|
³ 2,5
-
|
³ 0,25
-
|
3
|
Độ dẫn nhiệt/Thermal Conductivity, W/m.k
- Tại 500 °C
|
≤ 0,9
|
≤ 0,15
|
≤ 0,13
|
4
|
Độ bắt lửa/Flame Spread
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Độ phát khói/Smock Development
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Khả năng chịu lửa/ Fire resistance,minute/ phút
- Dày 10 mm/ thickness 10 mm
- Dày 15 mm/ thickness 15 mm
- Dày 20 mm/ thickness 20 mm
- Dày 25 mm/ thickness 25 mm
- Dày 30 mm/ thickness 30 mm
- Dày 50 mm/ thickness 50 mm
|
120
|
120
|
60
90
120
150
180
|
7
|
Lượng nước trộn / Mixing water, lit/100kg
|
9-10
|
20-25
|
50-60
|