Nội dung
|
Clanhke G
|
API Spec 10A
|
1. Hàm lượng tricancisilicát (C3S), %
|
62 ± 3
|
48,0 -65,0
|
2. Hàm lượng tricancialuminat (C3A), %
|
2 ± 0,5
|
3,0
|
3. Hàm lượng tetracanxialumoferit (C4AF), %
|
16 ± 2
|
-
|
4. Tổng hàm lượng tetracanxialumoferit và hai lần tricanxialuminat (C4AF + 2C3A), %, không lớn hơn
|
25,0
|
25,0
|
4. Hàm lượng manhê ôxit (MgO), %, không lớn hơn
|
6,0
|
6,0
|
5. Hàm lượng anhydrit sunfuric (SO3), %, không lớn hơn
|
3,0
|
3,0
|
6. Hàm lượng mất khi nung (MKN), %, không lớn hơn,
|
3,0
|
3,0
|
7. Cặn không tan (CKT), %, không lớn hơn
|
0,75
|
0,75
|
8. Hàm lượng alkali (Na2O+0,658K2O), %, không lớn hơn
|
0,75
|
0,75
|
9. Hàm lượng canxi oxit tự do (CaOtd), %, không lớn hơn
|
1,0
|
-
|
10. Độ ẩm, %, không lớn hơn
|
1,0
|
-
|